Sắt Mạ Mạ Kẽm-Phi - Giá Ống Thép Mạ Kẽm Phi 60 Mới Cập Nhật

Bảng giá bán thép ống tại Thái Hòa Phát
Những nguyên tố khác ảnh hưởng đến giá bán thép ống?
Những lưu ý khi chọn cài đặt thép ống?
Lưu ý khi tuyển lựa thương hiệu
Phân một số loại và ứng dụng của thép ống?

Bảng giá bán thép ống trên Thái Hòa Phát

Bảng giá bán thép ống mạ kẽm

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả những loại thép ống)


Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/CâyCây/Bó

Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

Phi 211,053,116921.70067.270
Phi 211,353,816921.70082.460
Phi 211,654,616921.70099.820
Phi 25.41,053,812721.70082.460
Phi 25.41,154,312721.70093.310
Phi 25.41,354,812721.700104.160
Phi 25.41,655,812721.700125.860
Phi 271,053,812721.50081.700
Phi 271,354,812721.500103.200
Phi 271,656,212721.500133.300
Phi 341,055,0410221.500108.360
Phi 341,356,2410221.500134.160
Phi 341,657,9210221.500170.280
Phi 341,959,1610221.500196.940
Phi 421,056,36121.500135.450
Phi 421,357,896121.500169.635
Phi 421,659,646121.500207.260
Phi 421,9511,46121.500245.100
Phi 491,057,346121.500157.810
Phi 491,359,186121.500197.370
Phi 491,6511,36121.500242.950
Phi 491,9513,56121.500290.250
Phi 601,0593721.500193.500
Phi 601,3511,273721.500242.305
Phi 601,6514,23721.500305.300
Phi 601,9516,63721.500356.900
Phi 761,0511,23721.500240.800
Phi 761,3514,23721.500305.300
Phi 761,65183721.500387.000
Phi 761,95213721.500451.500
Phi 901,35173721.500365.500
Phi 901,65223721.500473.000
Phi 901,9525,33721.500543.950
Phi 1141,3521,51921.500462.250
Phi 1141,6527,51921.500591.250
Phi 1141,9532,51921.500698.750

Bảng giá thép ống đen

Lưu ý: Độ nhiều năm cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/CâyCây/Bó

Đơn giá vẫn VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đang VAT

(Đ/Cây)

Phi 211.0 ly2,9916824.05071.910
Phi 211.1 ly3,2716824.05078.644
Phi 211.2 ly3,5516824.05085.378
Phi 211.4 ly4,116824.05098.605
Phi 211.5 ly4,3716824.050105.099
Phi 211.8 ly5,1716821.050108.829
Phi 212.0 ly5,6816820.450116.156
Phi 212.5 ly7,7616820.450158.692
Phi 271.0 ly3,811323.55089.490
Phi 271.1 ly4,1611323.55097.968
Phi 271.2 ly4,5211323.550106.446
Phi 271.4 ly5,2311322.350116.891
Phi 271.5 ly5,5811322.350124.713
Phi 271.8 ly6,6211321.050139.351
Phi 272.0 ly7,2911320.450149.081
Phi 272.5 ly8,9311320.450182.619
Phi 273.0 ly10,6511320.450217.793
Phi 341.0 ly4,818023.550113.276
Phi 341.1 ly5,278023.550124.109
Phi 341.2 ly5,748023.550135.177
Phi 341.4 ly6,658022.350148.628
Phi 341.5 ly7,18022.350158.685
Phi 341.8 ly8,448021.050177.662
Phi 342.0 ly9,328020.450190.594
Phi 342.5 ly11,478020.450234.562
Phi 342.8 ly12,728020.450260.124
Phi 343.0 ly13,548020.450276.893
Phi 343.2 ly14,358020.450293.458
Phi 421.0 ly6,16123.550143.655
Phi 421.1 ly6,696123.550157.550
Phi 421.2 ly7,286123.550171.444
Phi 421.4 ly8,456122.350188.858
Phi 421.5 ly9,036122.350201.821
Phi 421.8 ly10,766121.050226.498
Phi 422.0 ly11,96120.450243.355
Phi 422.5 ly14,696120.450300.411
Phi 422.8 ly16,326120.450333.744
Phi 423.0 ly17,46120.450355.830
Phi 423.2 ly18,476120.450377.712
Phi 423.5 ly20,026120.450409.409
Phi 492.0 ly13,645220.450278.938
Phi 492.5 ly16,875220.450344.992
Phi 492.8 ly18,775220.450383.847
Phi 492.9 ly19,45220.450396.730
Phi 493.0 ly20,025220.450434.767
Phi 493.2 ly21,265220.450409.409
Phi 493.4 ly22,495220.450459.921
Phi 493.8 ly24,915220.450509.410
Phi 494.0 ly26,15220.450533.745
Phi 494.5 ly29,035220.450593.664
Phi 495.0 ly325220.450654.400
Phi 601.1 ly9,573723.550225.374
Phi 601.2 ly10,423723.550245.391
Phi 601.4 ly12,123722.350270.882
Phi 601.5 ly12,963722.350289.656
Phi 601.8 ly15,473721.050325.644
Phi 602.0 ly17,133720.450350.309
Phi 602.5 ly21,233720.450434.154
Phi 602.8 ly23,663720.450483.847
Phi 602.9 ly24,463720.450500.207
Phi 603.0 ly25,263720.450516.567
Phi 603.5 ly29,213720.450597.345
Phi 603.8 ly31,543720.450644.993
Phi 604.0 ly33,093720.450676.691
Phi 605.0 ly40,623720.450830.679
Phi 761.1 ly12,132723.550285.662
Phi 761.2 ly13,212723.550311.096
Phi 761.4 ly15,372722.350343.520
Phi 761.5 ly16,452722.350367.658
Phi 761.8 ly19,662721.050413.843
Phi 762.0 ly21,782720.450445.401
Phi 762.5 ly27,042720.450552.968
Phi 762.8 ly30,162720.450616.772
Phi 762.9 ly31,22720.450638.040
Phi 763.0 ly32,232720.450659.104
Phi 763.2 ly34,282720.450701.026
Phi 763.5 ly37,342720.450763.603
Phi 763.8 ly40,372720.450825.567
Phi 764.0 ly42,382720.450866.671
Phi 764.5 ly47,342720.450968.103
Phi 765.0 ly52,232720.4501.068.104
Phi 902.8 ly35,422420.450724.339
Phi 902.9 ly36,652420.450749.493
Phi 903.0 ly37,872420.450774.442
Phi 903.2 ly40,32420.450824.135
Phi 903.5 ly43,922420.450898.164
Phi 903.8 ly47,512420.450971.580
Phi 904.0 ly49,92420.4501.020.455
Phi 904.5 ly55,82420.4501.141.110
Phi 905.0 ly61,632420.4501.260.334
Phi 906.0 ly73,072420.4501.494.282
Phi 1141.4 ly231622.350514.050
Phi 1141.8 ly29,751621.050626.238
Phi 1142.0 ly331620.450674.850
Phi 1142.4 ly39,451620.450806.753
Phi 1142.5 ly41,061620.450839.677
Phi 1142.8 ly45,861620.450937.837
Phi 1143.0 ly49,051620.4501.003.073
Phi 1143.8 ly61,681620.4501.261.356
Phi 1144.0 ly64,811620.4501.325.365
Phi 1144.5 ly72,581620.4501.484.261
Phi 1145.0 ly80,271620.4501.641.522
Phi 1146.0 ly95,441620.4501.951.748
Phi 1413.96 ly80,461020.4501.645.407
Phi 1414.78 ly96,541020.4501.974.243
Phi 1415.16 ly103,951020.4502.125.778
Phi 1415.56 ly111,661020.4502.283.447
Phi 1416.35 ly126,81020.4502.593.060
Phi 1683.96 ly96,241020.4501.968.108
Phi 1684.78 ly115,621020.4502.364.429
Phi 1685,16 ly124,561020.4502.547.252
Phi 1685,56 ly133,861020.4502.737.437
Phi 1686.35 ly152,161020.4503.111.672

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

Quy cáchĐộ dàyKg/CâyCây/Bó

Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền sẽ VAT

(Đ/Cây)

Phi 211.6 ly4,64216928.800157.939
Phi 211.9 ly5,48416929.400136.475
Phi 212.1 ly5,93816927.300162.107
Phi 212.3 ly6,43516927.300175.676
Phi 212.3 ly7,2616927.300198.198
Phi 26,651.6 ly5,93311329.400174.430
Phi 26,651.9 ly6,96111328.800200.477
Phi 26,652.1 ly7,70411327.300210.319
Phi 26,652.3 ly8,28611327.300226.208
Phi 26,652.6 ly9,3611327.300255.528
Phi 33,51.6 ly7,5568029.400222.146
Phi 33,51.9 ly8,8888028.800255.974
Phi 33,52.1 ly9,7628027.300266.503
Phi 33,52.3 ly10,7228027.300292.711
Phi 33,52.5 ly11,468027.300312.858
Phi 33,52.6 ly11,8868027.300324.488
Phi 33,52.9 ly13,1288027.300358.394
Phi 33,53.2 ly14,48027.300393.120
Phi 42,21.6 ly9,6176129.400282.740
Phi 42,21.9 ly11,3356128.800326.448
Phi 42,22.1 ly12,4676127.300340.349
Phi 42,22.3 ly13,566127.300370.188
Phi 42,22.6 ly15,246127.300416.052
Phi 42,22.9 ly16,876127.300460.551
Phi 42,23.2 ly18,66127.300507.780
Phi 48,11.6 ly115229.400323.400
Phi 48,11.9 ly12,9955228.800374.256
Phi 48,12.1 ly14,35227.300390.390
Phi 48,12.3 ly15,595227.300425.607
Phi 48,12.5 ly16,985227.300463.554
Phi 48,12.6 ly17,55227.300477.750
Phi 48,12.7 ly18,145227.300495.222
Phi 48,12.9 ly19,385227.300529.074
Phi 48,13.2 ly21,425227.300584.766
Phi 48,13.6 ly23,715227.300647.283
Phi 59,91.9 ly16,33728.800469.440
Phi 59,92.1 ly17,973727.300490.581
Phi 59,92.3 ly19,6123727.300535.408
Phi 59,92.6 ly22,1583727.300604.913
Phi 59,92.7 ly22,853727.300623.805
Phi 59,92.9 ly24,483727.300668.304
Phi 59,93.2 ly26,8613727.300733.305
Phi 59,93.6 ly30,183727.300823.914
Phi 59,94.0 ly33,13727.300903.630
Phi 75,62.1 ly22,852727.300623.805
Phi 75,62.3 ly24,962727.300681.408
Phi 75,62.5 ly27,042727.300738.192
Phi 75,62.6 ly28,082727.300766.584
Phi 75,62.7 ly29,142727.300795.522
Phi 75,62.9 ly31,372727.300856.401
Phi 75,63.2 ly34,262727.300935.298
Phi 75,63.6 ly38,582727.3001.053.234
Phi 75,64.0 ly42,42727.3001.157.520
Phi 88,32.1 ly26,82727.300731.640
Phi 88,32.3 ly29,282727.300799.344
Phi 88,32.5 ly31,742727.300866.502
Phi 88,32.6 ly32,972727.300900.081
Phi 88,32.7 ly34,222727.300934.206
Phi 88,32.9 ly36,832727.3001.005.459
Phi 88,33.2 ly40,322727.3001.100.736
Phi 88,33.6 ly45,142727.3001.232.322
Phi 88,34.0 ly50,222727.3001.371.006
Phi 88,34.5 ly55,82727.3001.523.340
Phi 1142.5 ly41,061627.3001.120.938
Phi 1142.7 ly44,291627.3001.209.117
Phi 1142.9 ly47,481627.3001.296.204
Phi 1143.0 ly49,071627.3001.339.611
Phi 1143.2 ly52,581627.3001.435.434
Phi 1143.6 ly58,51627.3001.597.050
Phi 1144.0 ly64,841627.3001.770.132
Phi 1144.5 ly73,21627.3001.998.360
Phi 1145.0 ly80,641627.3002.201.472
Phi 141.33.96 ly80,461027.5002.212.650
Phi 141.34.78 ly96,541027.5002.654.850
Phi 141.35.16 ly103,951027.5002.858.625
Phi 141.35.56 ly111,661027.5003.070.650
Phi 141.36.35 ly126,81027.5003.487.000
Phi 1683.96 ly96,241027.5002.646.600
Phi 1684.78 ly115,621027.5003.179.550
Phi 1685.16 ly124,561027.5003.425.400
Phi 1685.56 ly133,861027.5003.681.150
Phi 1686.35 ly152,161027.5004.184.400
Phi 219.13.96 ly126,06728.2003.554.892
Phi 219.14.78 ly151,56728.2004.273.992
Phi 219.15.16 ly163,32728.2004.605.624
Phi 219.15.56 ly175,68728.2004.954.176
Phi 219.16.35 ly199,86728.2005.636.052

Vì sao giá sắt thép ống tăng cao, liên tục?


Biết mấy anh em hay mua ống thép mạ kẽm phi 60 về sử dụng. Mà túi tiền thì dịch chuyển liên tục, yêu cầu khảo giá bán để cân đối ngân sách được đồng đội đề cao. Phải nay Thép Bảo Tín làm một cái bảng giá ống thép mạ kẽm phi 60 để đồng đội tham khảo nè.

Bạn đang xem: Sắt mạ mạ kẽm-phi


Quy cách ống thép mạ kẽm phi 60

Mặc dù Thép Bảo Tín biết là bạn bè thường xuyên kiếm tìm mua, yêu cầu quy cách, thông số kỹ thuật này kia cũng tương đối là rành rồi.

Tuy nhiên, Thép Bảo Tín vẫn ao ước nhắc lại một ít về thông số kỹ thuật kỹ thuật ống kẽm phi 60 trên Thép Bảo Tín.

Xem thêm:

Thông số kỹ thuật ống thép mạ kẽm DN50:

Đường kính ngoài: 60.3 mmĐộ dày thành ống tất cả các kích cỡ sau: 3 li 91, 5 li 54, 2 li, 2 li 6, 2 li 9, 3 li 6, 4 li 5, 1 li 4, 1 li 5, 1 li 6, 1 li 7, 1 li 8, 1 li 9, 2 li 1, 2 li 2, 2 li 3, 2 li 4, 2 li 5, 2 li 7, 2 li 8, 2 li 9, 3 li, 3 li 2, 3 li 5, 3 li 8, 4 li.Chiều lâu năm ống: 6 mét, 12 mét.Xuất xứ: Việt Nam
*
Ống kẽm phi 60 Hòa Phát

Bảng giá chỉ ống thép mạ kẽm DN50 trên Thép Bảo Tín

Báo giá ống kẽm phi 60 Hoa Sen

Bảng báo giá ống mạ kẽm phi 60 của Hoa Sen


STTQUY CÁCHĐỘ DÀY THÀNH ỐNG(mm)TRỌNG LƯỢNG(Kg/6m)ĐƠN GIÁ(Vnđ/Kg)THÀNH TIỀN(Vnđ/6m)
160,3 mm - ASTM A533,9133,0815.107 ₫499.739 ₫
25,5444,715.107 ₫675.283 ₫
360,2 mm - BS 1387:19852,924,4615.107 ₫369.517 ₫
460,8 mm - BS 1387:19853,629,9915.107 ₫453.059 ₫
560,8 mm - BS 1387:19854,536,8915.107 ₫557.297 ₫
660,2 mm - EN 102552,924,4615.107 ₫369.517 ₫
760,7 mm - EN 102553,226,8515.107 ₫405.623 ₫
860,7 mm - EN 102553,226,8515.107 ₫405.623 ₫
960,8 mm - EN 102553,629,9915.107 ₫453.059 ₫
1060,8 milimet - EN 102554,536,8915.107 ₫557.297 ₫

STTQUY CÁCHĐỘ DÀY THÀNH ỐNG(mm)TRỌNG LƯỢNG(Kg/6m)ĐƠN GIÁ(Vnđ/Kg)THÀNH TIỀN(Vnđ/6m)
160,3 milimet - ASTM A533,9132,6417.000 ₫554.880 ₫
25,5444,8817.000 ₫762.960 ₫
359,9 milimet - BS 1387:19853,226,86117.000 ₫456.637 ₫
42,924,4817.000 ₫416.160 ₫
53,630,1817.000 ₫513.060 ₫
64,537,1417.000 ₫631.380 ₫

STTQUY CÁCHĐỘ DÀY THÀNH ỐNG(mm)TRỌNG LƯỢNG(Kg/6m)ĐƠN GIÁ(Vnđ/Kg)THÀNH TIỀN(Vnđ/6m)
160,3 mm - ASTM A533,9132,7619.000 ₫622.440 ₫
25,5445,319.000 ₫860.700 ₫
360,2 milimet - BS 1387:1985217,13619.000 ₫325.584 ₫
42,622,04419.000 ₫418.836 ₫
52,924,45619.000 ₫464.664 ₫
660,8 mm - BS 1387:19853,630,20419.000 ₫573.876 ₫
74,537,15219.000 ₫705.888 ₫

STTQUY CÁCHĐỘ DÀY THÀNH ỐNG(mm)TRỌNG LƯỢNG(Kg/6m)ĐƠN GIÁ(Vnđ/Kg)THÀNH TIỀN(Vnđ/6m)
160,3 mm - ASTM A533,9132,6416.580 ₫541.171 ₫
25,5444,8816.580 ₫744.110 ₫
359,9 mm - BS 1387:19852,622,0216.580 ₫365.092 ₫
42,924,4816.580 ₫405.878 ₫
560,3 milimet - BS 1387:19853,630,1816.580 ₫500.384 ₫
64,537,1416.580 ₫615.781 ₫

Liên hệ phòng tởm doanh:




– Mr Davet  +855 9 6869 6789

– Ms Dara  +855 6869 6789


khoanh vùng miền Bắc - thành phố hà nội Khu vực miền nam - TPHCM trên Campuchia - Phnom Penh

- Mr Davet  +855 9 6869 6789

- Ms Dara  +855 6869 6789


Hệ thống chi nhánh Thép Bảo Tín

THÉP BẢO TÍN MIỀN NAM

THÉP BẢO TÍN MIỀN BẮC

BAO TIN STEEL CAMBODIA

*
Chính sách hậu mãi - ship hàng khi mua sắm tại Thép Bảo Tín
Miền Nam- Ms Thùy Dung
*
*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x